• n

    ひきうけにん - [引受人]
    ひきうけしょうしゃ - [引き受け商社]

    Kinh tế

    ひきうけしょうしゃ - [引受商社]
    Category: 対外貿易
    'Related word': 引受業者
    ひきうけにん - [引受人]
    Category: 対外貿易

    Tin học

    じゅだくがわ - [受諾側]
    じゅだくがわせしょんサービスりようしゃ - [受諾側セションサービス利用者]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X