• exp

    にないて - [担い手] - [ĐẢM THỦ]
    Nuôi dưỡng công dân để trở thành những người đảm đương chủ nghĩa dân chủ.: 民主主義の担い手となる市民を育成する
    かかりいん - [係員]
    Để biết rõ hơn xin hãy hỏi người chịu trách nhiệm.: 詳しいことは係員にお尋ねください。

    Tin học

    てきにんしゃ - [適任者]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X