• n

    もちぬし - [持ち主]
    Nhận được sự cho phép lái xe từ người sở hữu xe: 車の持ち主から運転の許可を得ている人物
    こようぬし - [雇用主] - [CỐ DỤNG CHỦ]
    ごしゅじん - [ご主人]
    オーナー
    cô ấy là chủ sở hữu một đội bóng chày thiếu niên và đồng thời cũng là một diễn viên: 彼女は少年野球チームのオーナーであると同時に、タレントでもあります
    giữa phái bảo thủ và người chủ nhân mới có một sự mâu thuẫn lớn: 保守派と新しいオーナーとの間には、大きな摩擦がある
    làm cho việc giao dịch với ông chủ của công t
    あるじ - [主]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X