• n

    ていしょうしゃ - [提唱者] - [ĐỀ XƯỚNG GIẢ]
    anh ta là người đề xướng học thuyết mới: 彼は、その新しい理論の提唱者である
    người đề xướng thay đổi trong luật: その法律の変更の提唱者

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X