• n, exp

    はっそうにん - [発送人]
    におくりにん - [荷送り人]

    Kinh tế

    シッパー
    Category: 航空運送
    Explanation: 貨物の運送にあたって、運送人と運送契約を締結する相手方として、運送状面に記載されている人。
    におくりにん - [荷送り人]
    Category: 対外貿易
    はっそうにん - [発送人]
    Category: 対外貿易

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X