• n

    はいたつにん - [配達人] - [PHỐI ĐẠT NHÂN]
    Người giao hàng gửi gói hàng ở chỗ tôi để tôi đưa lại cho người hàng xóm.: 配達人はその包みを隣の家の人に渡すよう私に託して行った

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X