-
exp
こうにん - [後任]
- ngay sau khi tìm ra người kế nhiệm: 後任が見つかり次第
- chỉ định A là người kế nhiệm của B: Bの後任としてAを任命する
- lựa chọn ai đó làm người kế nhiệm (người thay thế) của ai: (人)の後任として(人)を選ぶ
こうし - [後嗣]
- Người kế tục (người kế nhiệm) ông ta là Joanna Wood, hiện giờ cô ta là giám đốc của công ty ABC: 彼の後任(後嗣)はジョアンナ・ウッドで、彼女は現在 ABC 社の社長である
- Vị giám đốc muốn lựa chọn người kế tục (người kế nhiệm) của mình.: 社長は自分の後継者(後嗣)を選びたかった
ありゅう - [亜流]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ