• exp

    かたりて - [語り手]
    người kể chuyện giai thoại: 物語の語り手
    người kể chuyện hay thường kể với giọng du dương trầm bổng: 優れた語り手にはリズムがある。
    người kể câu chuyện đó là một cụ già không xuất hiện trên màn hình: その話の語り手は、画面には登場しない老人だ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X