• n, exp

    けちんぼう - [吝ちん坊]
    けちんぼう - [けちん坊]
    Nếu ta có tiêu tiền thì các vị thần lại ban cho ta nhưng khi ta là kẻ keo kiệt thì cuộc đời thật nghèo khổ (nghĩa giống như câu "xởi lởi trời gởi của cho"): 金を使えば神様がお守りくださるが、けちん坊をすれば生涯貧しい

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X