• n

    べつじん - [別人] - [BIỆT NHÂN]
    biến đổi như thể là một người khác: 別人に生まれ変わる
    Anh ta quả là đã biến thành một người khác.: 彼はまるで別人のようだった
    たにん - [他人] - [THA NHÂN]
    Có những người không thể tự nhiên thoải mái khi ở trong nhà của người khác.: 他人[誰かほかの人]の家にいるときはあまりくつろげない[リラックスできない]人がいる。
    Mặc dù lý tính mách bảo anh ta rằng đó là cách tốt nhất nhưng anh ta vẫn ngần ngại nhận viện trợ từ người khác.: 理性ではそれが最善だと分かっていても、彼は
    たしゃ - [他者]
    Ai cũng nên đối xử tử tế với người khác, và càng nên tử tế hơn với cha mẹ mình.: 誰もが他者に親切にするべきで、とりわけ親に対してはなおさらだ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X