• exp

    きょじん - [巨人]
    người khổng lồ (đại gia) cuối cùng: 最後の巨人
    người đàn ông to lớn như người khổng lồ: 巨人のような大男
    おおおとこ - [大男]
    mất 4 người mới đặt được người đàn ông to lớn (người khổng ồ) đó lên cáng: 4人がかりで大男を担架に寝かせた
    người khổng lồ hiền lành: 優しい大男

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X