• exp

    うんてんしゅ - [運転手]
    tài xế (người lái xe) ít kinh nghiệm (chưa thành thục) chỉ được lái vào ngày chủ nhất: (日曜日だけしか運転しないような)未熟な運転手
    tài xế (người lái xe) xe tải: トラックの運転手

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X