• exp

    かんぶ - [幹部]
    lãnh đạo công ty: 会社の幹部
    (lãnh đạo (cán bộ) của đảng dân chủ: 共産党の幹部
    lãnh đạo trong quân đội: 軍隊幹部
    そうすい - [総帥]
    そうり - [総理]
    Vị tổng thống mới là người như thế nào? Tôi cũng không rõ lắm nhưng theo đánh giá từ bên ngoài thì vị thủ tướng này là sự lựa chọn xứng đáng theo như đánh gia của giới chính trị quốc tế.: 「今度の総理大臣って、どんな人なの?」「よく知らないんだけど、外見だけで判断すると、体格的には世界に通用する総理だ」
    ちゅうしんじんぶつ - [中心人物] - [TRUNG TÂM NHÂN VẬT]
    とうそつしゃ - [統率者] - [THỐNG XUẤT GIẢ]
    とうりょう - [統領] - [THỐNG LÃNH]
    リーダー
    リードオフマン

    Kinh tế

    リーダーシップ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X