• n

    ピグミー
    こびと - [小人] - [TIỂU NHÂN]
    Người lùn đó có tấm lòng nhân hậu.: その小人は、背は低かったが大きな心を持っていた
    Bệnh di truyền nhiễm sắc thể ở người lùn.: 常染色体劣性遺伝の小人症

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X