• n

    みずしらず - [見ず知らず]
    たにん - [他人] - [THA NHÂN]
    Có những người không thể tự nhiên thoải mái khi ở trong nhà của người khác.: 他人[誰かほかの人]の家にいるときはあまりくつろげない[リラックスできない]人がいる。
    Mặc dù lý tính mách bảo anh ta rằng đó là cách tốt nhất nhưng anh ta vẫn ngần ngại nhận viện trợ từ người khác.: 理性ではそれが最善だと分かっていても、彼は
    あかのたにん - [赤の他人] - [XÍCH THA NHÂN]
    "Các bạn đã quen nhau từ trước a?" "Không, cho đến bữa tiệc vừa rồi chúng tôi vẫn hoàn toàn là người xa lạ.": 「あなたたちは以前からの知り合いですか」「いいえ、先日のパーティまでは赤の他人でした」
    Tốt rồi! Cậu đã làm việc cho ông ấy nên mình nghĩ ông ấy sẽ muốn thuê cậu hơn thuê 1 người lạ.: それはいい

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X