• n

    ていねんしゃ - [丁年者] - [ĐINH NIÊN GIẢ]
    おとな - [大人] - [ĐẠI NHÂN]
    chen ngang câu chuyện của người lớn: 大人(たち)の会話の邪魔をする
    một người đã hoàn toàn trưởng thành: 完全に成長した大人
    học cái gì từ người lớn: 大人から~を学ぶ
    phù hợp cho cả người lớn và trẻ em: 大人から子どもまで楽しめる
    nhìn từ quan điểm của một người trưởng thành: 大人から見ると
    いちにんまえ - [一人前]
    Cậu thiếu niên đó làm công việc của một người lớn.: その少年は一人前の仕事をする。
    Đứa trẻ ấy nói chuyện như người lớn.: あの子ももう一人前の口をききますよ。
    アダルト
    hiệp hội trẻ em người lớn Nhật Bản: 日本アダルトチルドレン協会
    truyện tranh dành cho người lớn: アダルト向けの漫画本
    thuộc kích cỡ của người lớn: アダルトサイズの

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X