• exp

    にんぷ - [人夫]
    にくたいろうどうしゃ - [肉体労働者] - [NHỤC THỂ LAO ĐỘNG GIẢ]
    Người lao động chân tay thuộc tầng lớp dưới/ người lao động chân tay thuộc tầng lớp hạ lưu: 下級の肉体労働者

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X