• n

    ねっきょうてきしんじゃ - [熱狂的信者] - [NHIỆT CUỒNG ĐÍCH TÍN GIẢ]
    ごへいかつぎ - [御幣担ぎ] - [NGỰ TỆ ĐẢM]
    めいしん - [迷信]
    ngày nay vẫn có rất nhiều người mê tín về loài rắn: ヘビについては、いまだに多くの迷信が存在している
    mê tín giả dạng khoa học: 科学を装った迷信
    nhiều điều mê tín: さまざまな迷信
    tin vào điều mê tín cổ: 古い迷信を信じる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X