• exp

    やばんにん - [野蛮人]
    cách anh ta cư xử trước đám đông như người man di mọi rợ: その男が人前でとった行動は、まるで野蛮人のようだった
    đám người man di mọi rợ: 野蛮人の群れ
    man di hóa: 野蛮にする
    みかいにん - [未開人]
    えびす - [夷] - [DI]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X