• n

    とうにん - [当人]
    Những trẻ em mà bị ngược đãi thì khi lớn lên chúng sẽ trở thành kẻ ngược đãi người khác: 虐待を受けて育った子どもは当人も虐待者になってしまう。
    どうし - [同氏]
    このほう - [この方]
    このひと - [この人]
    このかた - [この方]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X