• n

    リスナー
    ちょうしゅう - [聴衆]
    Ứng cử viên đảng Dân chủ tự do diễn thuyết trước rất nhiều người nghe.: 自民党の候補者が大勢の聴衆の前で演説した。
    ききて - [聞き手]
    trên quan điểm của người nghe: 聞き手の視点
    chuyển từ vị trí người nghe sang vị trí người nói: 聞き手を話し手に変える
    ききかた - [聞き方] - [VĂN PHƯƠNG]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X