• exp

    よっぱらい - [酔っ払い]
    Hội các bà mẹ phản đối những người say rượu lái xe: 飲酒運転防止母の会/酔っ払い運転に反対する母親の会
    Đuổi bắt người lái xe say rượu: 酔っ払い運転を追放する
    のんべえ - [呑兵衛] - [THÔN BINH VỆ]
    のんべえ - [呑ん兵衛] - [THÔN BINH VỆ]
    のんべえ - [飲ん兵衛] - [ẨM BINH VỆ]
    Chồng cô ấy là kẻ nát rượu: 彼女の主人は飲兵衛です
    さけのみ - [酒呑み] - [TỬU THÔN]
    さけのみ - [酒呑] - [TỬU THÔN]
    さけのみ - [酒飲み] - [TỬU ẨM]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X