• exp

    きょくがいしゃ - [局外者]
    Đứng ở vị trí là người ngoài cuộc tôi thấy cuộc chiến tranh đó thật sự lố bịch.: 局外に立ってみるとその政争はまったくの茶番だった
    おかめ - [岡目] - [CƯƠNG MỤC]
    lợi thế của người ngoài cuộc: 岡目八目
    người ngoài cuộc có cái nhìn thấu đáo (sáng suốt) nhất: 岡目が最も見通しが利く

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X