• n

    なあてにん - [名宛人] - [DANH UYỂN NHÂN]

    Tin học

    じゅしんき - [受信器]
    じゅしんしゃ - [受信者]
    じゅしんそうち - [受信装置]
    ちゃくしんしゃ - [着信者]
    レシーバ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X