• n

    ねっきょうしゃ - [熱狂者] - [NHIỆT CUỒNG GIẢ]
    Người say mê chính trị: 政治の熱狂者
    あいこうしゃ - [愛好者] - [ÁI HẢO GIẢ]
    オタク
    người nhiệt tình nhất trong trường: 校内で最もださいオタク

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X