• n

    はっぴょうしゃ - [発表者] - [PHÁT BIỂU GIẢ]
    Người phát ngôn chỉ tay về phía màn hình và bắt đầu giải thích: その発表者はスクリーンを指して説明を始めた
    はつげんしゃ - [発言者] - [PHÁT NGÔN GIẢ]
    Chỉ định ~ cho người phát ngôn tiếp theo.: 次の発言者に~を指定する
    Cuộc thảo luận gây ảnh hưởng xấu cho người phát ngôn.: 発言者に悪影響をもたらす議論
    スポークスマン

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X