• n

    かいけんしゃ - [会見者] - [HỘI KIẾN GIẢ]
    インタヴュアー
    インタビュアー
    phỏng vấn về vấn đề gì: ~についてインタビュアーに語る
    phỏng vấn viên nhận thấy anh đáp viên (người được phỏng vấn) đang rất căng thẳng: インタビュアーは、インタビューの相手が緊張していることに気付いた

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X