-
exp
とりしまりやく - [取締役]
- JAMES vẫn có trách nhiệm hướng dẫn trong việc quản lý công ty và ra quyết định từ ngày mùng 1 tháng 6 năm 1998 trong khi ông A và ông B vẫn giữ vai trò là giám đốc.: 会社の経営および意思決定は、JAMESの指示に従って行い、A氏およびB氏が取締役として残留中、1998年7月1日から効力を有する
かんりしゃ - [管理者] - [QUẢN LÝ GIẢ]
- bổ nhiệm người phụ trách kế hoạch đó: その計画の管理者を任命する
- chức vụ của người phụ trách: 管理者の職
かかり - [係り]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ