• exp

    つきびと - [付き人] - [PHÓ NHÂN]
    つきそいにん - [付き添い人] - [PHÓ THIÊM NHÂN]
    しゃしょう - [車掌]
    おつき - [お付き]
    người phục vụ: お付きの者

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X