• exp

    ウエートレス
    chỗ ra vào của người phục vụ bàn: ウエートレスの口
    boa cho bồi bàn (người phục vụ bàn): ウエートレスにチップをはずむ
    người phụ nữ kia phải nuôi 3 đứa con với đồng lương của một người hầu bàn (người phục vụ bàn): あの女性は、ウエートレスの給料で3人の小さな子どもを養わなければならない
    ウェートレス
    ウエーター
    ウェーター
    trang phục của người phục vụ bàn: ウエーターの制服
    người phục vụ bàn đó đã mang những món ăn hoàn toàn sai với những gì tôi đã yêu cầu: そのウエーターは私の注文と全く別の(違う)品(もの)を運んできた
    thưởng tiền boa cho bồi bàn (người phục vụ bàn): ウエーターにチップをやる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X