-
exp
ウエートレス
- chỗ ra vào của người phục vụ bàn: ウエートレスの口
- boa cho bồi bàn (người phục vụ bàn): ウエートレスにチップをはずむ
- người phụ nữ kia phải nuôi 3 đứa con với đồng lương của một người hầu bàn (người phục vụ bàn): あの女性は、ウエートレスの給料で3人の小さな子どもを養わなければならない
ウェーター
- trang phục của người phục vụ bàn: ウエーターの制服
- người phục vụ bàn đó đã mang những món ăn hoàn toàn sai với những gì tôi đã yêu cầu: そのウエーターは私の注文と全く別の(違う)品(もの)を運んできた
- thưởng tiền boa cho bồi bàn (người phục vụ bàn): ウエーターにチップをやる
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ