• exp

    びしょくか - [美食家] - [MỸ THỰC GIA]
    グルメ
    anh ta nổi tiếng là người sành ăn: グルメとして知られている
    nhà hàng chuyên phục vụ những người sành điệu về ăn uống (người sành ăn): グルメ向きのレストラン
    くいどうらく - [食い道楽] - [THỰC ĐẠO LẠC]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X