• exp

    ほっきにん - [発起人]
    Thành lập hội những người sáng tạo.: 発起人会を立ち上げる
    つくりて - [造り手] - [TẠO THỦ]
    つくりて - [作り手] - [TÁC THỦ]
    クリエーター
    người sáng tạo ra phần mềm trò chơi: ゲームソフトクリエーター
    người sáng tạo nghệ thuật: アートクリエーター
    うみのおや - [生みの親] - [SINH THÂN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X