• exp

    ふぐしゃ - [不具者] - [BẤT CỤ GIẢ]
    はいじん - [廃人]
    người tàn phế (cả về thể chất và tinh thần): 廃人同様の人〔肉体的または精神的に〕
    biến ~ thành người tàn phế: ~を廃人にする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X