• exp

    あいじん - [愛人]
    あいじん
    người tình cũ: かつての愛人
    người tình xa xưa: 以前の愛人
    người tình trẻ tuổi: 愛人としての若い男
    ai cũng biết anh ta có một đứa con chung với người tình: 彼が愛人との間に子どもをもうけていたのは周知の事実だ
    anh ta nghi ngờ vợ mình có người tình (tình nhân): 彼は妻に愛人がいるのではないかとの疑いを抱いていた
    đi gặp người tìn
    アマン

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X