• n

    コンサルタント
    アドバイザー
    người tư vấn cho một chuyên mục trong một tờ báo chuyên về tư vấn đầu tư: 投資アドバイザー(新聞・雑誌の)
    hoạt động với tư cách là một nhà tư vấn cho ai đó: (人)のアドバイザーを務める
    hội nghị các nhà tư vấn đánh giá tác động môi trường. : 環境影響評価アドバイザー会議

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X