• n

    なんみん - [難民]
    người tị nạn kinh tế: 経済難民
    người tị nạn chính trị: 政治難民

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X