-
exp
けんりょくしゃ - [権力者] - [QUYỀN LỰC GIẢ]
- Anh ấy không những có thể bàn bạc với những tổ chức có liên quan mà còn có thể chuyện trò một cách riêng tư với những người có chức có quyền (người tai to mặt lớn, người quyền cao chức trọng): 彼は、関連組織だけでなく、権力者とも個人的に話し合った
- Người có quyền lực (người có ảnh h
けんもんせいか - [権門勢家] - [QUYỀN MÔN THẾ GIA]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ