• n

    とうがいじんぶつ - [当該人物]
    てきにんしゃ - [適任者] - [THÍCH NHIỆM GIẢ]
    người phù hợp với công việc/đúng người đúng việc: その仕事の適任者
    "bạn không nghĩ anh ấy là người thích hợp cho công việc này à?" "Tính thật thà và tuổi của anh ấy là điều tôi quan tâm. Anh ấy có quá trẻ không nhỉ?: 「彼が適任者だと思わないかい?」「正直言うと年齢が気になります。少し若すぎませんか」
    đề
    てきしゃ - [適者] - [THÍCH GIẢ]
    bản chất của sự tiến hóa chính là quá trình chọn lọc tự nhiên/sự sống sót của các cá thể thích nghi: 進化の本質は、適者が生き残ることだ
    sự sống sót của các cá thể thích nghi/quá trình chọn lọc tự nhiên: 適者生存
    cuộc đấu tranh sinh tồn của các cá thể thích nghi: 適者生存の闘争

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X