• exp

    こうにんとなるひと - [後任となる人]
    こうにん - [後任]
    ngay sau khi tìm ra người thay thế: 後任が見つかり次第
    chỉ định A là người thay thế B: Bの後任としてAを任命する
    lựa chọn ai đó làm người kế nhiệm (người thay thế) của ai: (人)の後任として(人)を選ぶ
    かわり - [代り] - [ĐẠI]
    Nhiều người hâm mộ đội X cảm thấy không hài lòng với cầu thủ mới được chọn thay thế cho quân át chủ bài đã bị thương: Xチームのファンたちは、今度のドラフト1位ルーキーは負傷中のエースの代わりとしては物足りないと思っている
    おきかえ - [置換え] - [TRÍ HOÁN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X