-
exp
こうにん - [後任]
- ngay sau khi tìm ra người thay thế: 後任が見つかり次第
- chỉ định A là người thay thế B: Bの後任としてAを任命する
- lựa chọn ai đó làm người kế nhiệm (người thay thế) của ai: (人)の後任として(人)を選ぶ
かわり - [代り] - [ĐẠI]
- Nhiều người hâm mộ đội X cảm thấy không hài lòng với cầu thủ mới được chọn thay thế cho quân át chủ bài đã bị thương: Xチームのファンたちは、今度のドラフト1位ルーキーは負傷中のエースの代わりとしては物足りないと思っている
おきかえ - [置換え] - [TRÍ HOÁN]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ