• n

    パイオニア
    せんく - [先駆]
    người tiên phong trong số lao động nữ: 仕事をする女性の先駆け
    かいたくしゃ - [開拓者]
    Fukuzawa Yukichi là người tiên phong trong việc nghiên cứu văn minh phương Tây.: 福沢諭吉は西洋文明研究の開拓者だ。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X