• Kinh tế

    だいさんさいむしゃ - [第三債務者]
    Explanation: 債務者に対して、さらに債務を負う第三者。差し押さえられた債権の債務者がその例。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X