• n, exp

    ごうかくしゃ - [合格者] - [HỢP CÁCH GIẢ]
    công bố tên những người trúng tuyển vào trường cho năm học ~: _年度の入試合格者を発表する
    Anh ấy đã đọc lướt qua danh sách thí sinh trúng tuyển: 彼は合格者のリストをスラスラと読み上げた
    とうせんしゃ - [当選者] - [ĐƯƠNG TUYỂN GIẢ]
    người trúng giải sẽ nhận được phần thưởng mà không được công bố trước: 当選者の発表は賞品の発送をもってかえさせていただきます
    giải xổ số sẽ hết hạn tuần tới nếu không có người thắng: 宝くじの賞金は、当選者がいない場合は来週まで持ち越される

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X