• exp

    むらびと - [村人]
    Đây không phải là trận động đất đầu tiên mà dân làng sống sót qua được.: 村人が地震の中を生き抜いたのはこれが初めてのことではない。
    Cuộc chiến tranh ấy kết cục là đã buộc mọi người dân trong làng phải sơ tán.: その戦争は結果的に村人全員を強制退去させた

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X