• n

    でんどうしゃ - [伝道者] - [TRUYỀN ĐẠO GIẢ]
    Người truyền đạo kinh phúc âm đầy nhiệt tình.: ひどく熱心な福音伝道者
    Tình nguyện viên có lòng nhiệt tình như những nhà truyền đạo.: 伝道者のような熱意を持ったボランティア
    でんどうし - [伝道師] - [TRUYỀN ĐẠO SƯ]
    Làm nhiệm vụ truyền giảng đạo.: 伝道師の役を務める
    Người truyền đạo Phật: 仏教の伝道師

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X