• n, exp

    こうはい - [後輩]
    người vào sau trong câu lạc bộ bóng chày: 野球部の後輩
    tôi là người vào sau anh hai năm: 私はあなたの2年後輩になります
    đảm nhiệm việc hướng dẫn những người vào sau (hậu sinh, hậu bối) trong câu lạc bộ: クラブの後輩の指導に当たる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X