• n

    ねんきんじゅきゅうしゃ - [年金受給者] - [NIÊN KIM THỤ CẤP GIẢ]
    Thương lượng để một người nghỉ hưu làm việc bán thời gian.: パート・タイムで働く年金受給者に関しての交渉
    Những người hưu trí nghèo.: 貧しい年金受給者

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X