• n, exp

    かきて - [書き手] - [THƯ THỦ]
    Bài luận văn này ai viết đấy? Người viết thật là lô gíc.: この論文を書いたのはだれだろう?すごく論理的な書き手だね。
    Tay viết báo cáo về điều tra là ~: 調査報告書の書き手 は~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X