• n

    かんしゅう - [観衆]
    người xem bóng đá: サッカーの観衆
    かんきゃく - [観客]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X