• n

    あいこくしゃ - [愛国者] - [ÁI QUỐC GIẢ]
    bạn có yêu đất nước mình không?: あなたは愛国者ですか (自分の国が好きですか)?
    anh ấy là một người Mỹ yêu nước: 彼はアメリカ合衆国の愛国者だった
    ông ấy được mọi người tôn trọng vì là một nhà yêu nước anh dũng, kiên cường: 揺るぎない愛国者として尊敬される

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X