• v

    みあげる - [見上げる]
    したう - [慕う]
    ししゅく - [私淑する]
    かんしんする - [感心する]
    ngưỡng mộ tham vọng của ~ muốn trở thành ~: ~になりたいという(人)の野心に感心する
    làm cho người ta ngưỡng mộ bằng ~: (人)を~で感心させる
    あおぐ - [仰ぐ]
    Tôi ngưỡng mộ ông A như thầy của mình: 私はA氏を師を仰いでいる。
    かんしん - [感心]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X